Các Ký Hiệu – Thuật Ngữ Tiếng Anh Của Tủ Điện Và Động Cơ Điện

04/06/2024
91 views

Trong lĩnh vực công nghiệp, tủ điện và động cơ điện đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành các dây chuyền, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ quy trình hoạt động. Để hiểu rõ hơn về tủ điện điều khiển và động cơ điện, chúng ta cùng tìm hiểu các ký hiệu - thuật ngữ dưới đây:

1. Các ký hiệu - thuật ngữ tiếng anh về thiết bị tủ điện

Control Panel: Tủ điều khiển - Trung tâm quản lý và điều khiển các thiết bị điện trong hệ thống

AC - Alterating Current: Dòng điện xoay chiều

DC - Direct Current: Dòng điện một chiều

V – Voltage: Điện áp

I – Electric Current: Dòng điện

OC - Over Current: Quá dòng

UC - Under Current: Thiếu dòng điện

EF - Earth Fault: Chạm đất

EL - Earth Leakage: Dòng rò

PL - Phase Loss, Phase Failure: Mất pha

PR - Phase Reversal, Phase Sequence: Thứ tự pha (đảo pha)

OV - Over Voltage: Quá điện áp

MCCB - Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối loại dòng cắt lớn

MCB - Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ

Switch: Công tắc - Thiết bị được sử dụng để mở hoặc đóng mạch điện

Litmit Switch: Công tắc hành trình – Thiết bị để giới hạn khoảng cách hoạt động

Fuse: Cầu chì - Thiết bị bảo vệ mạch điện khi có quá tải

Contactor và Relay: Công tắc tơ, Rơ le – Thiết bị đóng cắt tự động có điều khiển

Variable Frequency Drive – VFD:Biến tần - Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ bằng cách điều chỉnh tần số và điện áp đầu vào

Soft Starter: Bộ khởi động mềm - Thiết bị giúp giảm dòng khởi động và điện áp xuất phát khi khởi động động cơ điện

2. Các ký hiệu - thuật ngữ tiếng anh về động cơ điện

Motor: Động cơ - Thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ

kW / HP – Kilowatt/ HorsePower: Công suất trên của động cơ kW hay mã lực HP

RPM – Round Per Minute:  Vòng / phút -Tốc độ quay của trục động cơ vòng /phút

One Phase / Three Phase: Động cơ sử dụng lưới điện xoay chiều 1 pha hoặc 3 pha

VOLS: Điện áp định mức cấp cho động cơ

INS.CL - Insulating Class: Cấp chịu nhiệt

IP – Ingress of protection: Cấp bảo vệ động cơ với bên ngoài

Hz – Hertz : Tần số lưới điện xoay chiều

PF - Power Factor: Hệ số công suất

AMP - Ampe: Dòng điện dây định mức của động cơ

Δ/ - Delta/Star: Kiểu đấu sao hoặc tam giác phù hợp với điện áp định mức

Trong ngành điện công nghiệp, việc hiểu các ký kiệu và thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng để tạo ra các hệ thống an toàn và hiệu quả. Từ việc đánh giá và thiết kế đến việc lắp đặt và bảo dưỡng, mỗi từ ngữ đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và vận hành hệ thống điện. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu biết sâu hơn về các thông số kỹ thuật trong lĩnh vực tủ điện, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và tránh được những hiểu lầm không mong muốn.

Westerntech là đơn vị cung cấp tủ điện uy tín, chất lượng, nhiều kinh nghiệm và đáng tin cậy. Để nhận thông tin các sản phẩm và báo giá tốt nhất Quý khách hàng xin vui lòng liên hệ qua số Hotline: 094 19 39 114

Xin chân thành cảm ơn!

 

 

 

 

Bình luận facebook