Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, chất lượng nước là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển và sức khỏe của tôm. Môi trường nước bị ô nhiễm bởi các yếu tố vi sinh vật, trong đó vi khuẩn và nấm mốc là những tác nhân phổ biến. Việc xác định chính xác sự có mặt của vi khuẩn và nấm mốc trong nước nuôi tôm không chỉ giúp đánh giá được mức độ ô nhiễm của nguồn nước, mà còn có thể dự đoán các bệnh lý có thể xảy ra đối với tôm nuôi.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 101:1997 đưa ra phương pháp chuẩn mực trong việc phân tích chất lượng nước trong các ao nuôi thủy sản, đặc biệt là đối với việc xác định vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường nước nuôi tôm. Tiêu chuẩn này được áp dụng để kiểm soát mức độ vi khuẩn và nấm mốc trong nước, giúp các cơ sở nuôi tôm duy trì một môi trường nuôi sạch và an toàn, đảm bảo năng suất và sức khỏe của tôm.

1. Các phương pháp xác định vi khuẩn và nấm mốc trong nước nuôi tôm
Phương pháp phổ biến để xác định vi khuẩn và nấm mốc trong nước nuôi tôm là phương pháp đếm số khuẩn lạc (colony count). Phương pháp này yêu cầu các mẫu nước được lấy từ các khu vực khác nhau trong ao nuôi, sau đó được pha loãng và cấy lên môi trường thạch thích hợp để nuôi cấy và xác định sự có mặt của vi khuẩn, nấm.
Các loại vi khuẩn và nấm thường gặp trong nước nuôi tôm
-
Vi khuẩn: Các loại vi khuẩn gây bệnh thường gặp trong nước nuôi tôm bao gồm Vibrio spp., Aeromonas spp., Pseudomonas spp., và một số vi khuẩn thuộc nhóm Coliforms. Chúng có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hoại tử cơ quan, hoặc các bệnh nhiễm trùng ngoài da cho tôm.
-
Nấm mốc: Một số loại nấm cũng có thể xuất hiện trong môi trường nước nuôi tôm, đặc biệt là trong các ao nuôi có sự thay đổi pH hoặc bị ô nhiễm nặng. Nấm thường gây ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của tôm, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và giảm sức đề kháng của tôm.
Cách tiến hành pha loãng mẫu nước, chuẩn bị môi trường thạch và cấy mẫu
-
Pha loãng mẫu nước: Mẫu nước lấy từ các khu vực khác nhau trong ao sẽ được pha loãng theo các tỷ lệ xác định, thông qua các ống nghiệm với dung dịch đệm, giúp giảm nồng độ vi khuẩn và nấm, làm cho quá trình đếm khuẩn lạc chính xác hơn.
-
Chuẩn bị môi trường thạch: Môi trường thạch là môi trường được bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết để nuôi cấy vi khuẩn và nấm. Các loại môi trường thạch thường dùng gồm agar nutrient, agar MacConkey (dành cho vi khuẩn Gram âm), agar Sabouraud (dành cho nấm), giúp tạo ra các điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của vi sinh vật.
-
Cấy mẫu: Mẫu nước đã pha loãng sẽ được cấy vào các đĩa Petri có môi trường thạch bằng kỹ thuật cấy rắc hoặc cấy giọt. Sau đó, các đĩa Petri sẽ được nuôi cấy trong điều kiện thích hợp để vi khuẩn và nấm có thể phát triển.
2. Các bước tiến hành
Bước 1: Pha loãng mẫu nước
-
Lấy mẫu nước đại diện từ các khu vực trong ao nuôi.
-
Pha loãng mẫu nước theo tỷ lệ đã được xác định, thường là 10^-1, 10^-2, 10^-3,... giúp xác định chính xác số lượng vi khuẩn, nấm có trong mẫu.
Bước 2: Chuẩn bị môi trường thạch
-
Chọn môi trường thạch phù hợp với các vi sinh vật cần phân lập. Ví dụ, agar Sabouraud dành cho nấm, agar MacConkey cho vi khuẩn Gram âm.
-
Đun sôi môi trường agar rồi đổ vào các đĩa Petri, sau đó để nguội và đông cứng.
Bước 3: Cấy mẫu vào môi trường
-
Sử dụng kỹ thuật cấy rắc hoặc cấy giọt để đưa mẫu nước đã pha loãng vào môi trường thạch.
-
Đảm bảo rằng số lượng mẫu cấy là đủ để quan sát được sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Bước 4: Nuôi cấy mẫu
-
Đặt các đĩa Petri vào tủ ấm ở nhiệt độ thích hợp, thường là 37°C đối với vi khuẩn và 25-30°C đối với nấm.
-
Thời gian nuôi cấy phụ thuộc vào loại vi sinh vật, thông thường là từ 24-48 giờ đối với vi khuẩn và 3-7 ngày đối với nấm.
Bước 5: Xác định số khuẩn lạc
-
Sau thời gian nuôi cấy, các khuẩn lạc vi khuẩn hoặc nấm mốc sẽ xuất hiện trên bề mặt môi trường thạch.
-
Tiến hành đếm số lượng khuẩn lạc mọc trên môi trường, từ đó tính toán số lượng vi sinh vật có trong mẫu nước ban đầu.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm
-
Nhiệt độ: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong việc phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, quá trình phát triển của vi sinh vật sẽ bị gián đoạn, dẫn đến kết quả không chính xác.
-
pH: Môi trường pH cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của vi sinh vật. Mỗi loại vi khuẩn, nấm có yêu cầu pH nhất định để phát triển tối ưu. Đặc biệt, nước nuôi tôm thường có pH dao động, việc điều chỉnh pH đúng mức rất quan trọng trong quá trình thử nghiệm.
-
Chất lượng mẫu: Chất lượng mẫu nước cũng ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm. Mẫu nước cần được lấy trong điều kiện sạch sẽ, tránh bị nhiễm chéo và đảm bảo đại diện cho toàn bộ môi trường nuôi.
Cách tính kết quả: Kết quả được tính bằng cách đếm số khuẩn lạc mọc trên môi trường thạch. Sau đó, số khuẩn lạc này sẽ được nhân với hệ số pha loãng để tính toán số lượng vi sinh vật có trong mẫu nước ban đầu. Kết quả được thể hiện dưới dạng số khuẩn lạc trên mỗi mililít (CFU/mL).Kết luận
Việc áp dụng đúng quy trình xác định vi khuẩn và nấm mốc trong nước nuôi tôm theo tiêu chuẩn TCVN 101:1997 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng nước và sức khỏe của tôm. Điều này không chỉ giúp phòng tránh các bệnh tật có thể xảy ra mà còn góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả của ngành nuôi tôm. Các cơ sở nuôi tôm và phòng thí nghiệm cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước và yêu cầu trong quy trình thử nghiệm để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Khuyến cáo các cơ sở nuôi tôm nên duy trì việc kiểm tra chất lượng nước định kỳ, tuân thủ các quy chuẩn về vi sinh vật trong nước để đảm bảo môi trường nuôi tôm sạch, an toàn, và tối ưu cho sự phát triển của tôm.