1
|
Nhiệt độ
|
°C
|
Bãi tắm: ≤ 30, Nuôi thủy sản: - , Các nơi khác: -
|
2
|
Mùi
|
KHDng khó chịu
|
-
|
3
|
pH
|
-
|
6,5 đến 8,5 cho tất cả các khu vực
|
4
|
Oxi hòa tan
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≥ 4, Nuôi thủy sản: ≥ 5, Các nơi khác: ≥ 4
|
5
|
BOD5 (20°C)
|
mg/l
|
Bãi tắm: < 20, Nuôi thủy sản: < 10, Các nơi khác: < 20
|
6
|
Chất rắn lơ lửng
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 25, Nuôi thủy sản: ≤ 50, Các nơi khác: ≤ 200
|
7
|
Asen
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,05, Nuôi thủy sản: ≤ 0,01, Các nơi khác: ≤ 0,05
|
8
|
Amoniac (tính theo N)
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,1, Nuôi thủy sản: ≤ 0,5, Các nơi khác: ≤ 0,5
|
9
|
Cadimi
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,005, Nuôi thủy sản: ≤ 0,005, Các nơi khác: ≤ 0,01
|
10
|
Chì
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,1, Nuôi thủy sản: ≤ 0,05, Các nơi khác: ≤ 0,1
|
11
|
Grom (VI)
|
mg/l
|
≤ 0,05 cho tất cả các khu vực
|
12
|
Crom (III)
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,1, Nuôi thủy sản: ≤ 0,1, Các nơi khác: ≤ 0,2
|
13
|
Clo
|
mg/l
|
-
|
14
|
Đồng
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,02, Nuôi thủy sản: ≤ 0,01, Các nơi khác: ≤ 0,02
|
15
|
Florua
|
mg/l
|
≤ 1,5 cho tất cả các khu vực
|
16
|
Kẽm
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,1, Nuôi thủy sản: ≤ 0,01, Các nơi khác: ≤ 0,1
|
17
|
Mangan
|
mg/l
|
≤ 0,1 cho tất cả các khu vực
|
18
|
Sắt
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,1, Nuôi thủy sản: ≤ 0,1, Các nơi khác: ≤ 0,3
|
19
|
Thủy ngân
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,005, Nuôi thủy sản: ≤ 0,005, Các nơi khác: ≤ 0,01
|
20
|
Sulfua
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,01, Nuôi thủy sản: ≤ 0,005, Các nơi khác: ≤ 0,01
|
21
|
Xianua
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,01, Nuôi thủy sản: ≤ 0,01, Các nơi khác: ≤ 0,02
|
22
|
Phenol tổng số
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,001, Nuôi thủy sản: ≤ 0,001, Các nơi khác: ≤ 0,002
|
23
|
Váng dầu mỡ
|
mg/l
|
Không có cho Bãi tắm và Nuôi thủy sản, Các nơi khác: ≤ 0,3
|
24
|
Nhu cầu dầu mỡ
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 2, Nuôi thủy sản: ≤ 1, Các nơi khác: ≤ 5
|
25
|
Tổng hóa chất bảo vệ thực vật
|
mg/l
|
Bãi tắm: ≤ 0,05, Nuôi thủy sản: ≤ 0,01, Các nơi khác: ≤ 0,05
|
26
|
Coliform
|
MPN/100ml
|
1000 cho tất cả các khu vực
|