Vận Hành Hệ Thống Lọc Sinh Học Nhỏ Giọt - Giới Thiệu Tổng Quan và Các Quy Trình Cần Thiết

13/12/2024
18 views

1. Giới thiệu

Hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt là một trong những công nghệ tiên tiến nhất trong việc xử lý nước thải, nổi bật với khả năng loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm thông qua việc sử dụng các lớp màng sinh học. Công nghệ này không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Để đảm bảo hoạt động của hệ thống diễn ra suôn sẻ, việc theo dõi và kiểm soát các quá trình là điều hết sức cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình vận hành hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt, các yếu tố cần theo dõi và kiểm soát, cũng như những vấn đề thường gặp và cách khắc phục.
 

Hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt


2. Theo Dõi Vận Hành

2.1 Lớp màng

Lớp màng là phần quan trọng trong hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt, nó quyết định đến hiệu quả xử lý nước thải. Người vận hành cần kiểm tra độ dày của lớp màng để đảm bảo rằng nó đang hoạt động hiệu quả. Nếu lớp màng quá dày, có thể cho thấy chất hữu cơ quá tải, điều này sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình lọc. Ngoài ra, màu sắc của lớp màng cũng là một yếu tố quan trọng; lớp màng màu xanh là bình thường, trong khi màu xanh đen hoặc màu đen cho thấy có sự quá tải về chất hữu cơ. Điều này cần được theo dõi và khắc phục kịp thời để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.

2.2 Lưu lượng

Sự phân phối lưu lượng dòng thải phải được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hoạt động đồng bộ của hệ thống. Một lưu lượng không ổn định có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn hoặc quá tải trong quá trình lọc. Bên cạnh đó, việc thoát nước của hệ thống cũng cần được quan tâm, tránh tình trạng ngập úng, có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng đến hệ thống và làm giảm hiệu quả xử lý nước thải.

2.3 Bộ phân phối

Bộ phân phối là một thành phần quan trọng trong hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt. Nó cần phải đồng bộ và phẳng để đảm bảo lưu lượng nước được phân phối đều. Nếu có sự rò rỉ hoặc các vấn đề khác với bộ phân phối, cần kiểm tra và khắc phục ngay. Bất kỳ sự cố nào ở đây có thể dẫn đến việc phân phối nước không đồng đều, làm giảm hiệu quả xử lý.

2.4 Lớp đệm

Lớp đệm là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động của hệ thống lọc. Cần kiểm tra lớp đệm để đảm bảo rằng nó đang hoạt động một cách đồng bộ và hiệu quả. Nếu lớp đệm bị tắc hoặc không hoạt động, sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống, có thể dẫn đến việc nước thải không được xử lý đúng cách.


3. Kiểm Soát Các Quá Trình Thử Mẫu và Kiểm Tra

Để đảm bảo hiệu quả của hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt, việc kiểm tra mẫu và thời gian là rất quan trọng. Dưới đây là một số thông số cần kiểm tra trong các giai đoạn khác nhau của quá trình vận hành:

3.1 Lọc dòng vào

Các thông số cần kiểm tra ở dòng vào bao gồm:

  • DO (Oxy hòa tan): Đánh giá khả năng cung cấp oxy cho quá trình xử lý.
  • pH: Chỉ số pH của nước thải có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các vi sinh vật trong quá trình xử lý.
  • Nhiệt độ: Ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng sinh học.
  • BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa): Đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước.
  • Chất rắn lơ lửng: Phân tích mức độ các chất rắn trong nước thải đầu vào.

Việc kiểm tra các thông số này giúp đánh giá chất lượng nước thải đầu vào và đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý hiệu quả.

3.2 Lưu lượng tái tuần hoàn

Cần kiểm tra các thông số như DO, pH và tốc độ dòng chảy trong quá trình tái tuần hoàn. Những thông số này quyết định khả năng tái tuần hoàn và sự hiệu quả của quá trình xử lý. Việc kiểm soát chính xác lưu lượng tái tuần hoàn sẽ giúp tối ưu hóa quá trình lọc sinh học và giảm thiểu chi phí vận hành.

3.3 Lọc dòng ra

Đối với dòng ra, các thông số như DO và pH cũng cần được kiểm tra để đảm bảo rằng nước đã được xử lý đạt tiêu chuẩn chất lượng. Nước thải đầu ra cần phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng trước khi xả ra môi trường. Việc kiểm tra định kỳ này giúp phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra và có biện pháp khắc phục kịp thời.

3.4 Quá trình thải

Cuối cùng, việc kiểm tra DO, pH, BOD và chất rắn lơ lửng trong quá trình thải là rất cần thiết để đảm bảo rằng nước thải được xả ra không gây ô nhiễm môi trường. Các thông số này cần phải được theo dõi liên tục và thực hiện các biện pháp điều chỉnh cần thiết để đảm bảo hiệu quả xử lý.


4. Các Vấn Đề Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Trong quá trình vận hành hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt, có một số vấn đề thường gặp mà người vận hành cần chú ý. Dưới đây là một số triệu chứng, nguyên nhân và biện pháp khắc phục cho những vấn đề phổ biến:

4.1 Hồ

Triệu chứng: Hình thành các ao hoặc vũng nước nhỏ trên bề mặt lớp đệm, giảm khả năng loại bỏ BOD và TSS, xuất hiện mùi khó chịu.

Nguyên nhân: Tải lượng thủy lực không đủ, dòng thải tuần hoàn không đủ, lớp đệm không đồng bộ hoặc quá nhỏ.

Khắc phục: Loại bỏ vật liệu bụi, gia tăng dòng tuần hoàn và làm khô lớp vật liệu đệm. Điều này sẽ giúp cải thiện khả năng lọc và duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống.

4.2 Mùi

Nguyên nhân: Thừa lượng chất hữu cơ, thông khí kém, thiết bị lọc bị quá tải.

Khắc phục: Tính toán lại hoạt động xử lý sơ cấp, tăng tốc độ tái tuần hoàn và duy trì điều kiện thông khí. Cần chú ý đến việc duy trì thông khí liên tục để giảm thiểu mùi hôi phát sinh.

4.3 High Clarifier Effluent SS và BOD

Triệu chứng: Dòng ra có nồng độ chất rắn lơ lửng cao.

Nguyên nhân: Dòng tái tuần hoàn quá cao, màng ngăn bể lắng bị hỏng.

Khắc phục: Kiểm tra tải lượng thủy lực, điều chỉnh dòng chảy và kiểm tra thiết bị thu gom bùn. Cần phải có kế hoạch bảo trì thường xuyên cho thiết bị để đảm bảo hoạt động hiệu quả.

4.4 Filter flies

Triệu chứng: Nhiều sinh vật nhỏ bay xuất hiện trong khu vực lọc nhỏ giọt.

Nguyên nhân: Tái tuần hoàn không hiệu quả và điều kiện ẩm ướt.

Khắc phục: Tăng tốc độ tái tuần hoàn, làm sạch bề mặt bể lọc và duy trì liều lượng tác chất với nồng độ chlorine thấp. Việc kiểm soát tốt môi trường xung quanh hệ thống lọc sẽ giúp ngăn chặn sự phát triển của các sinh vật gây hại.

4.5 Freezing

Nguyên nhân: Tái tuần hoàn làm gia tăng hoặc giảm nhiệt độ nước.

Khắc phục: Giảm tái tuần hoàn, vận hành 2 bể lọc song song và phủ lớp đệm để giảm mất nhiệt. Cần phải có các biện pháp bảo vệ hệ thống trong mùa đông để tránh hiện tượng đóng băng gây hư hỏng.


5. Kết Luận

Vận hành hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết trong quá trình theo dõi và kiểm soát. Bằng cách áp dụng các biện pháp khắc phục và kiểm tra thường xuyên, hệ thống có thể hoạt động hiệu quả, đảm bảo chất lượng nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn và góp phần bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và quy trình vận hành hiệu quả sẽ giúp hệ thống lọc sinh học nhỏ giọt trở thành một giải pháp lý tưởng cho việc xử lý nước thải hiện nay. Hãy luôn theo dõi và duy trì hệ thống để đảm bảo tính bền vững trong hoạt động xử lý nước thải.

 

Bình luận facebook